còn | X | Xstill, more
(t.) _d<K daok /d̪ɔ:ʔ/ still have, more. còn nguyên vẹn _d<K t_m<| daok tamaow. intact; unbroken. còn nhớ _d<K kqR daok kanar. still remember. còn non _d<K md% daok… Read more »
(t.) _d<K daok /d̪ɔ:ʔ/ still have, more. còn nguyên vẹn _d<K t_m<| daok tamaow. intact; unbroken. còn nhớ _d<K kqR daok kanar. still remember. còn non _d<K md% daok… Read more »
/d̪ɔ:ʔ/ 1. (đg.) ngồi = être assis, s’asseoir. to sit. daok dala _d<K dl% ngồi xuống = s’asseoir. daok di ala _d<K d} al% ngồi dưới = être assis en dessous…. Read more »
/tra:/ tra \t% [Cam M] (p.) nữa = encore, de nouveau. more. hasit tra hx{T \t% một tí nữa; một ít nữa = encore un peu! sa banrok tra s% b_\nK \t%… Read more »
(d.) anK anâk /a-nø:ʔ/ child. con gái anK km] anâk kamei. daughter; girl. con trai anK lk] anâk lakei. son; boy. con cả anK kc&% anâk kacua. first… Read more »
(d.) lb@K labek [A, 436] (Kh.) /la-bə˨˩ʔ/ constructions.
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
(d. t.) bv&@R banyuer /ba-ɲʊər˨˩/ fit; awhile, moment cơn ho bv&@R pt~K banyuer patuk. coughing time. gió lạnh buốt từng cơn az{N laN l_z<H _d’ bv&@R angin laan langaoh… Read more »
con gà con (d.) anK _c`@P anâk ciép /a-nø:ʔ – cie̞ʊʔ/ chick.
(d.) jbN jaban /ʤa˨˩-ba:n˨˩/ little guy. thằng oắt con; tên oắt con jbN j{T jaban jit. little boy!
1. (đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ to concentrate, converge. tập trung mọi người lại về một chỗ F%_t> ab{H mn&{X =m s% lb{K pataom abih manuis mai sa labik. concentrate… Read more »