cổ xưa | X | ancient
(t.) y| yaw /jaʊ/ old, ancient. lời cổ xưa pn&@C y| panuec yaw. ancient words.
(t.) y| yaw /jaʊ/ old, ancient. lời cổ xưa pn&@C y| panuec yaw. ancient words.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/ca-ɓʊoɪʔ/ (d.) mỏ, vòi = bec. cambuec ciim cO&@C c`[ mỏ chim = bec d’oiseaux. cambuec kadi cO&@C kd} vòi ấm = bec de bouilloire. cambuec tanel cO&@C tn@L cái… Read more »
mào gà (d.) dm/ mn~K damâng manuk /d̪a-møŋ˨˩ – mə-nuʔ/ cock’s comb.
I. cột, cái cột, cây cột (d.) g$ geng /ɡ͡ɣʌŋ/ column. cột nhà g$ s/ geng sang. house column. II. cột, buộc, cột hoặc buộc bằng dây… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
muôn sắc màu (t.) r`[ bR riim bar /ri:m – bʌr˨˩/ colorful myriad, all colors, countless colors. thế giới có muôn vật và muôn sắc màu d~Ny% h~% r`[… Read more »
/hu:/ (đg. p.) có, được = avoir, obtenir. jang hu j/ h~% cũng có = il y a aussi. hu rei h~% r] cũng được = c’est aussi possible. hu… Read more »
(t.) ml@~ malau /mə-lau/ be confused. thanh nữ mắc cỡ với thanh niên dr% ml~@ _s” d’ dara malau saong dam.