chữa | | cure; help
I. chữa, chữa trị, chữa bệnh, điều trị bệnh (đg.) F%D{T padhit /pa-d̪ʱɪt/ to treat, to cure. chữa bệnh F%D{T r&K padhit ruak. healing, to cure. ông chữa bệnh… Read more »
I. chữa, chữa trị, chữa bệnh, điều trị bệnh (đg.) F%D{T padhit /pa-d̪ʱɪt/ to treat, to cure. chữa bệnh F%D{T r&K padhit ruak. healing, to cure. ông chữa bệnh… Read more »
/ʧʊoɪ/ 1. (d.) mũi Dinh = cap. — 2. (t.) (cv.) sruai =\s& lâu, hoài = longtemps. mbeng chuai O$ =S& ăn lâu = manger longuement. hajan chuai hjN =S&… Read more »
(t.) k% … o% ka … o /ka: – o:/ not yet. chưa có k% h%~ o% ka hu o. not yet. chưa làm k% ZP o% ka ngap… Read more »
(t.) ms’ masam [A,384] /mə-sʌm/ sour, acidic. canh chua a`% ms’ aia masam. sour soup. mắm chua ms{N ms’ masin masam. sour fish sauce. trái cây chua _b<H ms’… Read more »
(đg.) \b] kQP brei kandap /breɪ˨˩ – ka-ɗaʊ:ʔ/ to conceal, to harbor. chứa chấp tội phạm \b] rg*C kQP brei raglac kandap. harboring criminals.
(đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to contain. chứa nước trong bình F%d$ a`% d} h_h*” padeng aia di halaong. contain water in the jar.
1. (đg. t.) lmK lamâk /la-møʔ/ to leave, for leaving. chừa bỏ lmK _b*<H lamâk blaoh. leaving, do not dare to redo. 2. (đg. t.) tpH xr} tapah… Read more »
(d.) p\t} patri /pa-tri:/ princess. nàng công chúa =n p\t} nai patri. Princess.
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »