jamrem j\m# [Bkt.]
/ʥa-mrʌm/ (t.) chằm bằm, chằm vằm. mbaok jamrem _O<K j\m# mặt chằm bằm.
/ʥa-mrʌm/ (t.) chằm bằm, chằm vằm. mbaok jamrem _O<K j\m# mặt chằm bằm.
I. (đg.) t~T tut /tut/ to dip, to mark. chấm mắm t~T a`% ms{N tut aia masin. dip into salted fish. chấm nước đường t~T a`% xrd/ tut aia… Read more »
1. (t.) tr`$-tr`[ tarieng-tariim [A,184] /ta-riəŋ – ta-riim/ hard working, laborious. làm việc chăm chỉ ZP \g~K tr`$-tr`[ ngap gruk tarieng-tarim. 2. (t.) tr}-t_r`$ tari-tarieng /ta-ri: – ta-riəŋ/… Read more »
(t.) r_l< ralao /ra-laʊ/ late. đến chậm trễ =m r_l< mai ralao. arrive late. chậm trễ giờ r_l< t~K ralao tuk. late for time.
(t.) =\s& sruai /srʊoɪ/ slow. (cv.) =S& chuai /cʱʊoɪ/ chậm hiểu =\s& hdH sruai hadah. slow to understand. chậm chạp =\s&-d=m& sruai-damuai. slowly.
(t.) tn}-tqT tani-tanat /ta-ni: – ta-nat/ attentive. lắng nghe chăm chú p$ tn}-tqT peng tani-tanat.
(đg.) x$k% sengka /sʌŋ-ka:/ to take care of. chăm sóc em nhỏ x$k% ad] ax{T sengka adei asit. take care of children.
(đg.) pB~K pabhuk [A,274] /pa-bʱuk˨˩/ to carve chạm trổ hoa văn pB~K bz~% al% pabhuk bangu ala. carved pattern.
(d.) c’ Cam /cam/ the Cham (ethnic). người Chăm ur/ c’ urang Cam.
(d.) ct~R catur /ca-tu:r/ Cham chess.