acaow a_c+| [Cam M]
/a-cɔ:/ (cv.) icaow i_c<| 1. (d.) chủ chăn, thủ lĩnh = gardien en chef des troupeaux, gardien du troupeau. the owner, guardian of the flock, boss. acaow paran hatan a_c<| prN htN… Read more »
/a-cɔ:/ (cv.) icaow i_c<| 1. (d.) chủ chăn, thủ lĩnh = gardien en chef des troupeaux, gardien du troupeau. the owner, guardian of the flock, boss. acaow paran hatan a_c<| prN htN… Read more »
/ɡ͡ɣa-nʊor/ (cv.) ginuer g{n&@R 1. (d.) chủ = chef. ganuer Raglai gn&@R r=g* chủ người Raglai = chef des Raglai. ganuer asur gn&@R as~R chủ ma quỷ = chef des… Read more »
/ka-paʔ-li-ma/ (M.) panglima (d.) tướng, đô đốc, thống lĩnh = Général, chef d’armée; amiral; gouverneur. haluw balang kapaklima buel arak sa jalan (DWM) hl~| bl/ kpKl{M% b&@L arK s% jlN quan… Read more »
/ku-ra-mat/ (d.) Long vương = chef des génies des eaux.
/ra-ɡ͡ɣeɪ/ (d.) thợ = ouvrier. ragei phun rg] f~N thợ chánh = ouvrier en chef. ragei radok rg] r_dK thợ phụ = ouvrier en second. ragei patia rg] pt`% thợ… Read more »
(d.) gn&@R ganuer /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩/ chief. trưởng lớp học, lớp trưởng gn&@R tL bC ganuer tal bac. class president. trưởng bếp, bếp trưởng gn&@R g{U ganuer ging. chef.