dĩa hát | | music disc
dĩa hát, đĩa hát (d.) p_r@U a_d<H paréng adaoh /pa-re̞:ŋ – a-d̪ɔh/ record, music disc.
dĩa hát, đĩa hát (d.) p_r@U a_d<H paréng adaoh /pa-re̞:ŋ – a-d̪ɔh/ record, music disc.
1. dĩa, dĩa nhỏ, đĩa nhỏ (d.) p_r@U paréng /pa-re̞:ŋ/ small plate. 2. dĩa, dĩa to, đĩa to. (d.) j’ jam /ʥa:m˨˩/ big plate. dĩa ăn cơm… Read more »
/d̪ian/ (d.) điếu thuốc. sa dian pakaw s% d`N pk| một điếu thuốc. _____ Synonyms: lik
/d̪iaŋ/ (đg.) giăng = tendre. diang talei d`/ tl] giăng dây = tendre une corde; diang asaih d`/ a=sH dòng ngựa = mettre un cheval au piquet.
/a-d̪iaʔ/ (đg.) lăn = rouler en pressant. roll pressing. adiak tapeng dién ad`K tp$ _j`@N lăn (sáp ong để làm) cây nến = rouler un cierge. rolling beeswax to make… Read more »
(d.) kl{U Kaling /ka-lɪŋ/ India. nước Ấn Độ ngR kl{U nagar Kaling. India (country). người Ấn Độ ur/ kl{U urang Kaling. Indian.
(d.) k~R Kur /kur/ Cambodia. đất nước Cam Bốt ngR k~R nagar Kur. Cambodia. người Cam Bốt ur/ k~R urang Kur. Cambodian. đền Angkor Wat ở Cam Bốt b{_mU… Read more »
ca-ɗiaʔ/ (đg.) bóp = masser. candiak kaing cQ`K ki{U bóp lưng = masser les reins. _____ Synonyms: aiak, tapait, garik
chuẩn đoán, chẩn đoán (đg.) pcN in% pacan inâ /pa-can – i-nø:/ diagnosis. chuẩn đoán bệnh cho bệnh nhân pcN in% r&K k% ur/ r&K pacan inâ ruak ka… Read more »
/la-d̪ia/ (cv.) lidia l{d`% 1. (t.) chậm rãi = qui lambine. slowly. ndom puec ladia _Q’ p&@C ld`% ăn nói chậm rãi. 2. (t.) ladi-ladia ld}-ld`% chậm chạp, rề rà = qui… Read more »