gac gC [Cam M]
/ɡ͡ɣaɪ:ʔ/ (đg.) quay = retourner. to return. gac akaok gC a_k<K quay đầu = retourner la tête. gac wek gC w@K quay lại = se retourner. gac mai gC =m… Read more »
/ɡ͡ɣaɪ:ʔ/ (đg.) quay = retourner. to return. gac akaok gC a_k<K quay đầu = retourner la tête. gac wek gC w@K quay lại = se retourner. gac mai gC =m… Read more »
canh gác (đg.) A{K khik /khɪʔ/ to guard; keep gác cổng A{K bO$ j/ khik bambeng jang. guard the gate.
để lên (đg.) _\cU crong /cro:ŋ/ to place on. gác chân lên bàn _\cU =lY d} pbN crong laiy di paban. place legs on table.
(d.) rd% rada /ra-d̪a:/ garret, attic; bamboo frame. ở trên gác d} _z<K rd% di ngaok rada. gác để chiếu rd% _c`@| rada ciéw.
gạch, chéo bỏ (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to strike out, cross out, delete. gạch tên trong sách \jH aZN dl’ tp~K jrah angan dalam tapuk. strike out the name… Read more »
cục gạch (d.) ak`K akiak /a-kiaʔ/ brick; tile. gạch xây ak`K dK akiak dak. gạch xây dựng nhà cửa ak`K ZP s/ akiak ngap sang. gạch ngói ak`K tK… Read more »
gạch nét, thêm nét, vẽ (đg.) c{H cih /cih/ draw line, draw a dash. gạch một đường thẳng c{H s% jlN tpK cih sa jalan tapak. draw a straight… Read more »
(d.) t_k^ rs% md% také rasa mada /ta-ke̞: – ra-sa: – mə-d̪a:/ antlers.
/ŋaɪʔ/ (cv.) ngâc zC (d.) cá cơm = anchois. ikan ngac ikN ZC cá cơm = anchois. masin ngac ms{N ZC mắm cá cơm, mắm nêm.
(d.) _tU \j$ tong jreng /to:ŋ – ʥrʌŋ˨˩/ guard hut.