galak glK [Cam M] tagalak
I. /ɡ͡ɣa˨˩-lak˨˩/ (cv.) tagalak tglK [A,167] /ta-ɡ͡ɣa˨˩-lak˨˩/ (t.) gợn sóng = clapoter. aia galak a`% glK nước sóng = l’eau clapote. _____ II. /ɡ͡ɣa˨˩-la˨˩ʔ/ 1. (d.) dùi = faire un… Read more »
I. /ɡ͡ɣa˨˩-lak˨˩/ (cv.) tagalak tglK [A,167] /ta-ɡ͡ɣa˨˩-lak˨˩/ (t.) gợn sóng = clapoter. aia galak a`% glK nước sóng = l’eau clapote. _____ II. /ɡ͡ɣa˨˩-la˨˩ʔ/ 1. (d.) dùi = faire un… Read more »
(đg.) glK galak /ɡ͡ɣa˨˩-la˨˩ʔ/ rub (with hands) dụi mắt glK mt% galak mata. rubbing eyes. dụi áo (vò áo) glK a| galak aw. rub clothes to wash them
I. dùi, cây dùi dùng để đánh một vật gì đó (d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ stick (to beat a drum). dùi đánh trống =g a_t” hgR gai ataong hagar…. Read more »
/ɡ͡ɣa-nuɪ/ (d.) cái dùi. _____ Synonyms: galak
/ka-tʱʌn/ (t.) gợn sóng = nodule. mbuk kathen O~K kE@N tóc gợn sóng = cheveux ondulés. _____ Synonyms: galak glK, jaoh _j<H