dùi | | stick; rill, prick

I.  dùi, cây dùi dùng để đánh một vật gì đó

(d.)   =g gai 
  /ɡ͡ɣaɪ˨˩/

stick (to beat a drum).
  • dùi đánh trống =g a_t” hgR gai ataong hagar.
    stick used to beat a drum.

 

II.  dùi, khoan, đục lỗ

1. (đg.)   glK galak 
  /ɡ͡ɣa˨˩-la˨˩ʔ/

to rill (the wood).
  • dùi gỗ glK ky@~ galak kayau.
    r
    ill the wood.
  • cái dùi gỗ =g glK ky@~ gai galak kayau.
    r
    illing stick.

 

2. (đg.)   c| caw 
  /caʊ/

to prick (holes).
  • dùi lỗ c| lb/ cao labang.
    prick the hole.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen