gimnit g[n{T [Bkt.]
/ɡ͡ɣim-nɪt/ (d.) tư tưởng, ý tưởng. idea, thought.
/ɡ͡ɣim-nɪt/ (d.) tư tưởng, ý tưởng. idea, thought.
1. (d.) MT mat /mat/ idea. ý muốn MT A{U mat khing. ý nghĩ MT xn/ mat sanâng (_x’ som [A, 464]). 2. (d.) g[n{T gimnit /ɡ͡ɣɪm˨˩-nɪt˨˩/… Read more »
MT mat g[n{T gimnit, idea. ý muốn MT A{U mat khing. ý nghĩ MT xn/ mat sanâng (_x’ som [A, 464])