hiểm | | dangerous
(t.) h_\n<K hanraok [Sky.] /ha-nrɔ:ʔ/ dangerous. hiểm hóc h_\n<K dQ@P hanraok dandep. hiểm lắm h_\n<K Q] hanraok ndei. hiểm trở h_\n<K kQH (tkQH) hanraok kandah (takandah).
(t.) h_\n<K hanraok [Sky.] /ha-nrɔ:ʔ/ dangerous. hiểm hóc h_\n<K dQ@P hanraok dandep. hiểm lắm h_\n<K Q] hanraok ndei. hiểm trở h_\n<K kQH (tkQH) hanraok kandah (takandah).
(t.) tk{K takik /ta-ki:ʔ/ rare. hiếm có tk{K h~% takik hu. rarely. hiếm thấy, hiếm hoi tk{K _OH takik mboh. less seen.
(t.) JK kWH jhak kanjah [Bkt.96] /ʨa:˨˩ʔ – ka-ʄah/ virulent.
(t.) mrkK marakak /mə-ra-kaʔ/ parlous.
(t.) tkQH takandah /ta-ka-ɗah/ craggy, arduous.
(đg.) lp] lapei /la-peɪ/ to dream. nằm chiêm bao Q{H lp] ndih lapei. dreaming. giấc chiêm bao pn{K lp] panik lapei. the dream.
(d.) c’F% Campa /cam-pa:/ Champa. Vương quốc Chiêm Thành ngR c’F% nagar Campa. The Champa Kingdom.
(đg.) mb*H mablah /mə-blah˨˩/ occupy. chiếm giữ mb*H A{K mablah khik. chiếm lấy mb*H mK mablah mâk. chiếm luôn mb*H tk~/ mablah takung.
(t.) tk{K takik /ta-ki:ʔ/ rarely. khan hiếm thức ăn tk{K ky% O$ takik kaya mbeng. food scarcity.
(đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ prohibit strictly. nghiêm cấm; cấm nghiêm ngặt pk@P G@T pakep ghet. prohibit strictly.