bùi ngùi | X | melancholy
1. (t.) p=h&-ph% pahuai-paha /pa-hʊoɪ – pa-ha:/ sadly, melancholy. 2. (t.) p\d~T-p=\d& padrut-padruai /pa-d̪rut – pa-d̪rʊoɪ/ sadly, melancholy.
1. (t.) p=h&-ph% pahuai-paha /pa-hʊoɪ – pa-ha:/ sadly, melancholy. 2. (t.) p\d~T-p=\d& padrut-padruai /pa-d̪rut – pa-d̪rʊoɪ/ sadly, melancholy.
buồn bã, âu sầu, u sầu, sầu đau 1. (t.) u|D~| uw-dhuw /au-d̪ʱau/ melancholy, sadly. ngồi buồn bã một mình một góc trong xó _d<K u|D~| s% \d]-\dN d}… Read more »
nỗi sầu, u sầu, buồn bã (t.) =\d& druai [A,233] /d̪rʊoɪ/ sad, melancholy. (cn.) m=\d& madruai [NMMK,43] /mə-d̪rʊoɪ/ sầu não \d~T =\d& (m\d~T m=\d&) drut druai (madrut madruai)…. Read more »
(d.) _F@ y/ po yang /po: – ja:ŋ/ holy spirit.
buồn đau, buồn chán, buồn nản, phiền muộn (t.) =\dY draiy /d̪rɛ:/ sad, heartbroken, melancholy, worried, pained, suffering from overwhelming distress; very upset. [A,233] (Fr. triste, mélancolique, inquiet, peiné)… Read more »
(d.) tnH tanâh /ta-nøh/ land. thánh địa tnH y/ tanâh yang. holy land; sanctuary. địa chủ _F@ tnH po tanâh. landlord; landowner. thần địa y/ tnH yang tanâh. God… Read more »
(d.) tnH y/ tanâh yang /ta-nøh – ja:ŋ/ holy land, Sanctuary.
thánh kinh, kinh thánh (d.) pn&@C hn`[ panuec haniim /pa-nʊəɪʔ – ha-niim/ holy bible, scripture, testament, prayer book.
(t.) aMR amar /a-mʌr/ holy, holiness.
/au-d̪ʱau/ (cv.) audhau a~@D~@ 1. (t.) thảm thiết. tragic. radéh caok kabaw uwdhuw (PC) r_d@H _c<K kb| u|D~| xe khóc cho trâu thảm thiết. 2. (t.) buồn bã, âu sầu, u… Read more »