saka xk% [Cam M]
/sa-ka:/ (k.) miễn, miễn là = pourvu que. nao hatao lajang hu, saka mai sang huak hai _n< h_t< lj/ h~%, xk% =m s/ h&K đi đâu cũng được, miễn… Read more »
/sa-ka:/ (k.) miễn, miễn là = pourvu que. nao hatao lajang hu, saka mai sang huak hai _n< h_t< lj/ h~%, xk% =m s/ h&K đi đâu cũng được, miễn… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
/hʊaʔ/ (đg.) ăn cơm = manger du riz. huak padai haluw mada h&K p=d hl~| md% cúng lúa sớm = faire l’offrande du premier riz (les prémisses de la moisson)…. Read more »
/tʱʊaʔ/ (cv.) suak s&K [A, 493] /sʊaʔ/ 1. (đg.) cởi, mở, rút = enlever, ôter. thuak aw E&K a| cởi áo. thuak phaw cuh E&K f| c~~H rút súng bắn…. Read more »
/hɛt-hɛt/ (t.) chang chang = torride. pandiak hait-hait pQ`K =hT-=hT nắng chang chang = d’une chaleur torride.
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
/ta-tʱʊaʔ/ (cv.) tasuak tE&K [A,188] /ta-sʊaʔ/ (t.) sút, rụng, tuột = sortir, extraire d’un trou. thuak ka tathuak E&K k% tE&K mở cho sút ra. amra tathuak gar a\m% tE&K… Read more »
số hai (d.) d&% dua /d̪ʊa:/ two. hai bên d&% gH dua gah. two sides. hai mặt; hai lòng; hai dạ d%& h=t dua hatai. two faces; double-faced. hai mươi… Read more »
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »
/ʥə:/ (cv.) paje pj^ (p.) – chưa? = (terme placé à la fin d’une phrase pour interroger). – rồi = (ce même terme employé sur une tonalité plus basse indique… Read more »