kênh | | channel
I. con kênh, kênh mương, kênh đào, kênh rạch (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ channel, canal. con kênh r_b” rabaong. the channel; the canal. kênh đào; kênh đập r_b” bn@K… Read more »
I. con kênh, kênh mương, kênh đào, kênh rạch (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ channel, canal. con kênh r_b” rabaong. the channel; the canal. kênh đào; kênh đập r_b” bn@K… Read more »
1. (đg.) F%_r” paraong /pa-rɔ:ŋ/ to sabotage, to destroy, smash up. phá hủy; hủy hoại F%_r”-F%=rH paraong-paraih. sabotage; break to shatter. 2. (đg.) F%=\b pabrai /pa-braɪ˨˩/ to… Read more »
1. (đg.) p=S pachai /pa-cʱaɪ/ to command. người chỉ huy chỉ định ai là người đi trước \g%~ p=S tc] mK E] _n< dh*~| gru pachai tacei mâk thei… Read more »
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
(đg.) tE{T t_gK tathit tagok /ta-thɪt – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ promote.
I. phía đông, hướng đông, đằng đông 1. (d.) p~R pur /pur/ East. chính đông \k;H p~R krâh pur. right east. đông bắc exN ésan. northeast. đông nam a\g{H… Read more »
(d.) a=mK am% amaik amâ /a-mɛ:ʔ – a-mø:/ parents, father and elder brother. phụ huynh học sinh a=mK am% =xH amaik amâ saih. parents of student; father and elder… Read more »
(d.) drH pt{H darah patih /d̪a-rah˨˩ – pa-tɪh/ lymph.
1. (t.) _E<H-ER thaoh-thar /thɔh-thʌr/ dreamy, illusory 2. (t.) _E<H-_l<H thaoh-laoh /thɔh-lɔh/ dreamy, illusory
1. vận động, cử động (đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ to exercise, to court. vận động thân thể cho khoẻ mạnh mg] r~P k% A$-kd$ magei rup ka kheng-kadeng. … Read more »