đốt (khớp, lóng) | | joint
(d.) at~K atuk /a-tu:ʔ/ joint. đốt tre at~K \k;’ atuk krâm. bamboo joints. đốt xương sống at~K tl/ b\n” atuk talang banraong. vertebrae.
(d.) at~K atuk /a-tu:ʔ/ joint. đốt tre at~K \k;’ atuk krâm. bamboo joints. đốt xương sống at~K tl/ b\n” atuk talang banraong. vertebrae.
(đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ join.
cái khớp cầu (d.) ckN cakan [Bkt.96] /ca-kʌn/ ball joint. quả khớp cầu _b<H ckN baoh cakan. ball joint.
cái mối, mối nối, đầu nối (d.) hj] hajei /ha-ʤeɪ˨˩/ joint, clue. rút mối chỉ ra _Q<H hj] =\m tb`K ndaoh hajei mrai tabiak. pull out the clue of… Read more »
1. đấu nối, kết nối (đg.) tO&K tambuak /ta-ɓʊaʔ/ to connect. nối dây tO&K tl] tambuak talei. connect the wires. nối tiếp tO&K pt&] tambuak patuei. continuous. 2. … Read more »
/ɯŋ-ɡ͡ɣa-lɛh/ (d.) đoạn từ đầu ngón tay cái đến khớp xương của nó = longueur de l’extrémité du pouce à l’articulation du poignet. length of the tip of the thumb to… Read more »
/a-tu:ʔ/ 1. (d.) đốt, lóng, khớp (xương) = articulation, phalange, phalange du doigt. joint, phalanx. atuk tangin at~K tz{N lóng tay = phalange du doigt. atuk tabuw at~K tb~| lóng… Read more »
(đg.) hr~/ h=t harung hatai /ha-ruŋ – ha-taɪ/ to join/combine/unite efforts.
/crʊaʔ/ 1. (đg.) đặt, sáng tác = composer. cuak jieng ariya c&K j`$ ar{y% đặt thành thơ = mettre en vers. cuak ariya mayut c&K ar{y% my~T sáng tác thơ… Read more »
(t.) s% h=t sa hatai /sa: – ha-taɪ/ same will, sympathize. đồng tâm hiệp lực s% h=t jY \p;N sa hatai jay prân. work hard together with all the… Read more »