jai =j [Cam M] jay jY
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
/ha-beɪ/ (d.) khoai = patate. potato. habei bhong hb] _BU khoai lang = patate douce. habei thumâk hb] E~mK khoai từ = Dioscorea fascicilata. habei plom hb] _p*’ khoai mì… Read more »
(d.) h=j hajai /ha-ʤaɪ˨˩/ gizzard. mề gà h=j mn~K hajai manuk. chicken gizzard.
/d͡ʑʱɔt-d͡ʑʱɔt/ (t.) lệt sệt, lềnh xệch. hua jhaot-jhaot di mblang h&% _J<T-_J<T d} O*/ lôi lệt sệt ngoài sân.
/ʥru:/ (d.) thuốc = remède. medicine. gru jru \g~% \j~% thầy thuốc = médicastre. mata jru mt% \j~% món thuốc, bài thuốc, thang thuốc = médicament. jru thit \j~% E{T… Read more »
/ʥʌm-ʥi:/ (t.) đằm thắm, nồng nàn = profond. dua urang that saong gep jamji d&% ur/ ET _s” g@P j’j} hai người tâm tình đằm thắm với nhau = ces 2… Read more »
/ʥih/ 1. (d.) gấu = bordure, frange, galon. jih khan tahlok j{H AN t_h*K gấu quần mòn, gấu váy xổ bông = le galon du sarong est fripé. 2. (d.)… Read more »
/d͡ʑʱa:ʔ/ (t.) xấu = mauvais, méchant. bad, ugly. jhak manuh JK mn~H xấu nết = qui a de auvaises mœurs. manuh jhak mn~H JK tật xấu = de vilaines manières… Read more »
I. /ʤu˨˩ʔ// (đg.) cậy nhờ = engager. juk janyuk j~K jv~K cậy ông mai = engager un entremetteur. kamuen mai juk wa nao greh kabaw km&@N =m j~K w%… Read more »
/ʥi:p/ 1. (t.) rõ, rõ ràng = clair, clairement. peng jip p$ j{P nghe rõ ràng = entendre clairement. 2. (d.) thứ năm = jeudi. harei jip hr] j{P thứ… Read more »