jru \j~% [Cam M]

/ʥru:/

(d.) thuốc = remède.
medicine.
  • gru jru \g~% \j~% thầy thuốc = médicastre.
  • mata jru mt% \j~% món thuốc, bài thuốc, thang thuốc = médicament.
  • jru thit \j~% E{T thuốc hay, thần dược = médicament efficace;
  • jru chak taba \j~% SK tb% thuốc độc = poison.
  • jru asar \j~% asR thuốc hoàn, thuốc viên = pilule, comprimé.
  • jru aia \j~% a`% thuốc nước = potion.
  • jru tapung \j~% tp~/ thuốc bột = médicament en poudre.
  • jru lamâk \j~% lmK thuốc mỡ = pommade.
  • jru bhong \j~% _BU thuốc đỏ.
  • jru ndih \j~% Q{H thuốc ngủ.
  • jru nyaom \j~% _v> thuốc nhuộm.
  • jru tawaw \j~% tw| thuốc thang.
  • nduec jru tawaw ka anâk Q&@C \j~% tw| k% anK chạy thuốc thang cho con.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen