kênh | | channel
I. con kênh, kênh mương, kênh đào, kênh rạch (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ channel, canal. con kênh r_b” rabaong. the channel; the canal. kênh đào; kênh đập r_b” bn@K… Read more »
I. con kênh, kênh mương, kênh đào, kênh rạch (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ channel, canal. con kênh r_b” rabaong. the channel; the canal. kênh đào; kênh đập r_b” bn@K… Read more »
con mương, kênh mương, mương nước (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ ditch, channel, canal. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch. mương nước r_b” a`% rabaong aia. water… Read more »
(t.) =tK taik /tɛʔ/ ~ /teɪʔ/ tattered, in rags. xé rách ahK =tK ahak taik. to rend. áo rách a| =tK aw taik. torn shirt. rách rưới =tK thK… Read more »
(d.) r_b” anK rabaong anâk /ra-bɔ:ŋ˨˩ – a-nø:ʔ/ ditch. con rạch; con rạch nước r_b” anK rabaong anâk. the ditch.
rạch mổ (đg.) =rH raih /rɛh/ to slit. rạch bụng =rH t~/ raih tung. slit the stomach; eviscerate.
(t.) =rY-=rY raiy-raiy /rɛ:-rɛ:/ water gurgling. nước chảy róc rách a`% Q&@C =rY-=rY aia nduec raiy-raiy. water gurgling; murmuring water.
/ra-bɔ:ŋ/ (cv.) ribaong r{_b” (d.) mương, kênh = canal. rabaong inâ r_b” in% mương cái = canal principal. rabaong anâk r_b” anK mương con = rigole. rabaong lah r_b” lH… Read more »
/tɛʔ/ 1. (d.) chốt, then = cheville. latch. cuk taik bambeng c~K =tK bO$ đóng chốt cửa. close the latch. 2. (đg. t.) rách = déchiré. torn. aw taik di drei … Read more »
I. trách, cái trách, cái trả (dụng cụ bếp núc) (đg.) =k*T klait /klɛt/ small saucepan or saucepan. cái trách kho cá =k*T _A<| ikN klait khaow ikan. … Read more »
/ta-ha:ʔ/ 1. (t. đg.) rách; xé = déchiré. aw tahak a| thK áo rách = habit déchiré. tahak baar thK baR xé giấy. 2. (t.) tahi-tahak th}-thK cực nhọc = avec difficulté,… Read more »