than (khóc) | | moan
1. (đg.) ptK-p=r patak-parai /pa-taʔ–ha-taɪ/ to moan, lament. khóc than, than khóc h`% ptK p=r hia patak parai. wailing cry, crying while telling, tearful. 2. (đg.) r_c<K racaok… Read more »
1. (đg.) ptK-p=r patak-parai /pa-taʔ–ha-taɪ/ to moan, lament. khóc than, than khóc h`% ptK p=r hia patak parai. wailing cry, crying while telling, tearful. 2. (đg.) r_c<K racaok… Read more »
/tʱʌn/ 1. (d.) số phận, thân phận; sự bất hạnh = sort, mauvais destin, infortune. fate, bad destiny, misfortune. than kathaot EN k_E<T thân phận nghèo. poor lives. than-pajan [Cam… Read more »
thằn lằn, thạch sùng (d.) kcK kacak /ka-caʔ/ lizard.
than lửa, than đang cháy (d.) aZH ap&] angah apuei /a-ŋah – a-puɪ/ lives coal, coal fire. than lửa đang cháy aZH ap&] angah apuei. lives coal.
1. (đg.) g\n@H ganreh /ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ magical power. 2. (t.) s~n{T g\n@H sunit ganreh /su-nɪt – ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ magical power. thần thông quảng đại s~n{T g\n@H sunit ganreh.
(đg.) O&H kL mbuah kal /ɓʊah – ka:l/ to complain. than trách số phận O&H kL kwT [A,69] mbuah kal kawat. complain about fate.
(d.) r~P rup /ru:p/ body. thân ai người ấy lo r~P E] E] a`@K rup thei thei aiek. thân thể con người r~P pBP mn{&X rup pabhap manuis.
(d.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ coal, charcoal. than củi hd$ W~H hadeng nyuh. charcoal. than đá hd$ bt~| hadeng batuw. coal. than củi cây me hd$ W~H am{L hadeng nyuh… Read more »
(d.) axR asar /a-sʌr/ filet, tenderloin. thịt thăn r_l<| axR ralaow asar. filet.
/tʱan-d̪a:/ thanda ENd% [Cam M] (d.) chông = pieu.