khiêu khích | | to arouse
(đg.) p\dK padrak /pa-d̪raʔ/ to arouse.
(đg.) p\dK padrak /pa-d̪raʔ/ to arouse.
(đg. t.) F%lg@H palageh /pa-la-ɡ͡ɣəh˨˩/ erotic, sexy, voluptuous.
(đg.) tm`% tamia /ta-mia:/ to dance.
(đg.) A[ khim /khim/ giggle. cười khúc khích _k*< A[ klao khim. giggling.
(đg.) F%S@H pacheh /pa-ʧəh/ to encourage. khuyến khích con cái học hành F%S@H anK-b{K bC m\g~% pacheh anâk-bik bac magru. encourage children to learn.
/a-wɔ:/ (đg.) khiếu nại. to complain, appeal. harak awaow hrK a_w<| đơn khiếu nại.
/mə-nur/ (M. menari) 1. (đg.) khiêu vũ, nhảy múa = danse, danser = to dance. 2. (d.) vũ công, diễn viên nữ = danseuse, actrice = dancer, actress. 3…. Read more »
/pa-ʧəh/ (đg.) khuyến khích, khích lệ= encourager. pacheh ka nyu ngap gruk F%S@H k% v~% ZP \g~K khuyến khích cho hắn làm việc. thau pacheh anâk bac E~@ F%S@H anK… Read more »
/ca-mrɔh/ (t.) quá khích. hu biniai camraoh h~% b|=n` c_\m<H có thái độ quá khích. _____ Antonyms: suphiap
/klaʊ/ (đg.) cười = rire. smile, laugh. klao kapu _k*< kp~% cười nụ = esquisser un sourire. klao pajuak _k*< pj&K cười gượng = rire jaune. khim klao A[ _k*<… Read more »