định | | intention
I. định, định muốn làm một việc gì đó 1. (đg.) d_r% daro [Cam M] /d̪a-ro:˨˩/ to plan, intention, định tháng tới đi Sài Gòn d_r% blN t@L _n<… Read more »
I. định, định muốn làm một việc gì đó 1. (đg.) d_r% daro [Cam M] /d̪a-ro:˨˩/ to plan, intention, định tháng tới đi Sài Gòn d_r% blN t@L _n<… Read more »
1. (đg.) A{U khing /khiŋ/ to want. muốn đi chơi siêu thị A{U _n< mi{N drK ry% khing nao main darak raya. want to go to the supermarket. … Read more »
/nə-ŋʌr/ (d.) dây thừng, chằn cột buồm = hauban, grande corde. rope, a rope using to mast sails. talei nangar tl] nZR dây thừng. rope
(d.) nZR nangar /nə-ŋʌr/ rope. dây thừng tl] nZR talei nangar. the rope.
/leɪ/ (đ.) particule interrogative (en fin de phrase). interrogative particle (end of sentence). hu lei? h~% l]? có không? = en avez-vous? have you? do you? njep lei? W@P l]?… Read more »
/bleɪ/ 1. (đg.) mua = acheter. to buy. blei tawak b*] twK mua chịu = acheter à crédit. blei dreh b*] \d@H mua bằng tiền mặt = acheter argent comptant…. Read more »
/ta-leɪ/ (d.) dây; hàng = corde, ficelle. talei kanyi tl] kv} dây đờn = corde de la vièle. talei dayau tl] dy~@ déy ống = sous-gorge de joug. talei ka-ing… Read more »
/ha-leɪ/ (p.) đâu, nào, thế nào = quel, comment? where? how? pak halei? pK hl]? ở đâu = où? urang halei? hur/ hl]? người nào? = quelle personne? yau halei?… Read more »
/pa-bleɪ/ (đg.) bán = vendre. to sell. pablei pataom F%b*] p_t> bán sỉ = vendre en gros. pablei rai F%b*] =r bán lẻ = vendre au détail. pablei ciip F%b*]… Read more »
1. (tr.) =bK baik /bɛ˨˩ʔ/ that, thus, so. cứ làm như vậy đi ZP y~@ nN =bK ngap yau nan baik. 2. (tr.) =mK maik /mɛʔ/ that, thus,… Read more »