mèo | | cat
con mèo (d.) my| mayaw /mə-jaʊ/ cat. mèo nhà my| s/ mayaw sang. home cat; cat pet. mèo rừng my| =g* mayaw glai. forest cat; wild cat.
con mèo (d.) my| mayaw /mə-jaʊ/ cat. mèo nhà my| s/ mayaw sang. home cat; cat pet. mèo rừng my| =g* mayaw glai. forest cat; wild cat.
(t.) =wY waiy /wɛ:/ distorted. méo mó =wY w$ waiy weng. distorted mouth.
1. (d. đg.) mrd&% maradua [A,381] /mə-ra-d̪ʊa:/ craftiness, ruse, trick. 2. (d. đg.) wr@C warec [A,455] /wa-rəɪʔ/ ruse, trick.
(t.) b{jK =Sq% bijak chaina /bi-ʥak – ʧaɪ-na:/ (M. bijak sana) judicious. một vị vua anh minh s% p_t< b{jK… Read more »
(đg.) b% ba /ba:˨˩/ to escort . áp giải về nhà b% _n< s/ ba nao sang. escort someone to go home. áp giải tội phạm lên xe b%… Read more »
/a-sau/ (d.) chó = chien. dog. asau sing as~@ s{U chó sói = loup. asau balney as~@ bLn@Y chó mang = chien porteur. asau amal as~@ aML chó săn =… Read more »
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »
/ba-niaɪ/ (cv.) biniai b(=n` 1. (d.) tiểu xảo, mưu mẹo. anâk seng plaih di biniai urang baik! anK x$ =p*H d} b=n` ur/ =bK con nên tránh xa tiểu xảo của… Read more »
(đg.) _tK hl~@ tok halau /to:ʔ – ha-lau/ to take away someone’s origins, rooted.
(đg.) gMR gamar /ɡ͡ɣa-mʌr˨˩/ grasp, cling. (cv.) jML jamal /ʥa-mʌl˨˩/ con mèo bíu vào cành cây my| gMR tm% DN f~N mayaw gamar tamâ dhan phun.