mách nước | | tips
mách bảo (đg.) k@H keh /kəh/ to show how; tips. mách nước để cho hắn hiểu nhanh k@H k% v~% E~@ xMR keh ka nyu thau samar. show him… Read more »
mách bảo (đg.) k@H keh /kəh/ to show how; tips. mách nước để cho hắn hiểu nhanh k@H k% v~% E~@ xMR keh ka nyu thau samar. show him… Read more »
(d.) arK a /a-raʔ/ vessel. mạch nước arK a`% arak aia. nước mạch a`% arK arak aia. mạch máu arK drH arak darah. mạch ngầm arK dl’ arak dalam…. Read more »
1. (đg.) aAN akhan /a-kha:n/ sneak. mách cho nhau nghe aAN k% g@P p$ akhan ka gep peng. report to each other. 2. (đg.) =cYc~% caiycu [A,132] /cɛ-cu:/… Read more »
/mə-ʧut/ (t.) từa tựa, giống nhau = ressemblant. resembling. machut gep mS~T g@P giống nhau = se ressembler. resemble, look alike, similar. _____ Synonyms: dreh \d@H, chai =S, yau… Read more »
(d.) MC mac /maɪ:ʔ/ machine. máy cày MC la&% mac laaua. máy cưa MC k=gK mac kagaik. máy đánh chữ MC a_t” aAR mac ataong akhar. máy may MC… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/mə-ʧak/ (t.) oai, hoành tráng = imposant, grave, majestueux.
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
1. rõ ràng và rành mạch (t.) jl/ jalang [Cam M] /ʤa˨˩-la:ŋ˨˩/ clearly. nói cho rõ ràng ra _Q’ k% jl/ tb`K ndom ka jalang tabiak. say it clearly…. Read more »
/a-kʰa:n/ 1. (đg.) kể, mách = raconter, rapporter. to tell, to report. akhan tapak aAN tpK nói thẳng, thú thật = parler franchement. akhan dalukal aAN dl~kL kể cổ tích… Read more »