mặt trăng | | moon
(d.) a`% blN aia balan /ia: – ba˨˩-la:n˨˩/ moon.
(d.) a`% blN aia balan /ia: – ba˨˩-la:n˨˩/ moon.
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/cʌn/ 1. (d.) mặt trăng = la lune (divinisée). yang Can y/ cN thần mặt trăng = dieu de la lune. 2. (d.) [Bkt.] mỏm đá, tảng đá. can tablah… Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
/ʥra:ŋ/ 1. (đg.) ló lên = s’élever. aia balan jrang a`% blN \j/ mặt trăng ló lên = la lune apparait au-dessus de l’horizon. 2. (đg.) [Bkt.] giáng thế. Po… Read more »
/ɓaʊ/ 1. (đg.) bào = raboter = to plane to flatten. “oh hu mbaw blaoh njuoh, oh thei keh blaoh hadah” oH h~% O| _b*<H _W&H, oH E] k@H _b*<H… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/pa-tɛh/ 1. (d.) lụa = soie. pataih li-uw p=tH l{u| tơ lụa = soieries. 2. (d.) pataih aia balan p=tH a`% blN quầng mặt trăng = halo de la lune.