mịn | | (powder) smooth
1. dạng bột, bột mịn (t.) k{*K klik /kli:ʔ/ (powder) smooth. 2. mịn hạt, mỏng mỉn, hạt mịn (t.) sN san [A,474] /sʌn/ (powder) smooth.
1. dạng bột, bột mịn (t.) k{*K klik /kli:ʔ/ (powder) smooth. 2. mịn hạt, mỏng mỉn, hạt mịn (t.) sN san [A,474] /sʌn/ (powder) smooth.
/mɪn/ min m{N [Cam M] 1. (k. tr.) chắc chắn, chớ = certes. certainly. hu min h~% m{N chắc có, có thôi, có chớ, có mà = oui vraiment = yes… Read more »
(d.) m{N min /min/ mine. bom mìn _O’ m{N mbom min. bomb and mine.
/mə-ɪn/ main mi{N [Cam M] 1. (đg.) chơi = jouer = to play. main jién mi{N _j`@N cờ bạc = jouer à l’argent = gambling. ndom main _Q’ mi{N nói chơi =… Read more »
1. (d.) wK wak [Sky.] /wak/ minute. 2. (d.) m{n{T minit [Cdict] /mi-nit/ minute. 3. (d.) m{n~T minut [Cdict] /mi-nut/ minute.
/d̪a-kʱah-d̪a-kʱat/ (đg.) bố thí = faire l’aumône. dakhah-dakhat ka ranaih huak dahlau dAH-dAT k% r=nH h&K dh*~@ phân phát (bố thí) cho lũ trẻ ăn trước.
bò tót (d.) \k~K kruk /kru:ʔ/ wild ox, gaur. bò min; bò rừng; bò tót anK \k~K anâk kruk. gaur.
1. (d.) mn% manâ [A,376] /mə-nø:/ mind, heart and mind. (Skt. manas). 2. (d.) mn@H maneh [A,376] /mə-nəh/ mind, heart and mind. (Skt. manas).
1. (d.) s~b~H subuh [A, 487] /su-buh/ sunrise, dawn. ánh bình minh t\nK s~b~H tanrak subuh. 2. (d.) _F%K _BU pok bhong /po:ʔ – bʱo:ŋ/ sunrise, dawn…. Read more »
(t.) b{jK =Sq% bijak chaina /bi-ʥak – ʧaɪ-na:/ (M. bijak sana) judicious. một vị vua anh minh s% p_t< b{jK… Read more »