tu viện Phật giáo | | Buddhist monastery
Phật viện (d.) gQ} gandi [A,97] /ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ Buddhist monastery. (Skt. Pali. kuti)
Phật viện (d.) gQ} gandi [A,97] /ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ Buddhist monastery. (Skt. Pali. kuti)
(d.) k~l{K kulik [A,75] /ku-liʔ/ monastery. (= koti. Skt. Pali. kuti)
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »