camrih c\m{H [Bkt.]
/ca-mrih/ (t.) bất thường, kỳ quặc. extraordinary. _____ Antonyms: bhian
/ca-mrih/ (t.) bất thường, kỳ quặc. extraordinary. _____ Antonyms: bhian
bất thường, phi thường, khác thường (t.) c\m{H camrih [A,126] /ca-mrih/ weird, eccentric; abnormal; extraordinary.