nâm n;’ [Cam M]
/nɯ:m/ 1. (d.) dấu = trace, signe = trace, sign. ngap nâm ZP n;’ làm dấu. bookmark. caik nâm =cK n’; để lại dấu. leaving mark. 2. (d.) mực, mức =… Read more »
/nɯ:m/ 1. (d.) dấu = trace, signe = trace, sign. ngap nâm ZP n;’ làm dấu. bookmark. caik nâm =cK n’; để lại dấu. leaving mark. 2. (d.) mực, mức =… Read more »
(d.) n;’ mK m/ y| nâm mâk mâng yaw /nø:m – møʔ – møŋ – jaʊ/ historical vestiges.
1. (d.) n;’ nâm /nø:m/ sign, mark. dấu chấm n;’ t~T nâm tut. dấu in n;’ cn%~ nâm canu. dấu tích n;’ \k~/ nâm krung. dấu vết n;’ mK… Read more »
(d.) n;’ mK nâm mâk /nø:m – møʔ/ relic, vestige.
(đg.) F%l# palem /pa-lʌm/ erase traces, destroy the evidence, erase evidence, delete evidence. phi tang chứng tích; phi tang bằng chứng; phi tang vết tích F%l# n’ mK palem nâm… Read more »
/ta-tʱɪt/ tathit tE{T [Cam M] (đg.) đặt = poser, laisser. tathit nâm mâk tE{T n’ mK đặt dấu vết = laisser des traces. tathit cambuai tE{T c=O& xúi dục; truyền khẩu… Read more »
(d.) n’ mK nâm mâk /nø:m – møʔ/ vestige.
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »
1. nắm, nắm giữ, giữ (đg.) pN pan /pʌn/ to hold; fistful. nắm tay pN tZ{N pan tangin. nắm một nắm pN s% apN pan sa apan. 2. … Read more »
(đg.) Q{H ndih /ɗɪh/ to lie; laying. nằm co Q{H p&@N ndih puen. nằm lăn lộn Q{H b*@K Q/ ndih blek ndang. nằm ngửa Q{H Q/ ndih ndang. nằm… Read more »