nóng tính | | hot-tempered
nóng tánh (t.) _h<R haor [Cam M] /hɔr/ hot-tempered.
nóng tánh (t.) _h<R haor [Cam M] /hɔr/ hot-tempered.
/ca-ma-kɔh/ (t.) nóng tính, bốc đồng = impulsif, sanguin. kabaw camakaoh kb| cm_k<H trâu đâm khùng, trâu điên = buffle méchant, furieux. urang camakaoh tian ur/ cm_k<H t`N người bụng… Read more »
/ha-kɔh/ (cv.) akaoh a_k<H 1. (t.) nông, cạn = peu profond. canâh tapa hakaoh cnH tp% h_k<H ngả lội cạn =gué. aia kaoh a`% h_k<H nước nông, cạn = eau… Read more »
/hɔr/ (t.) nóng tính = de caractère coléreux, irritable. urang haor ur/ _h<R người nóng tính = homme coléreux.
(t.) pQ`K pandiak /pa-ɗiaʔ/ hot. nóng chảy pQ`K Q&@C a`% pandiak nduec aia. melting hot. nóng gáy pQ`K tz} pandiak tangi. burning in heart. nóng gắt pQ`K hL pandiak… Read more »
phả hơi nóng, tỏa hơi nóng, tỏa nhiệt (đg.) hL hal /ha:l/ stifling, sweltering; radiate heat. hầm nóng bức nực nội hL b*~| hal bluw. suffocating. trời trưa nắng… Read more »
(t.) OK mbak /ɓaʔ/ hot. rượu nồng alK OK alak mbak. strong alcohol. mùi nồng OK xrK mbak sarak. strong smell.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
con nòng nọc (d.) anK _n<K anâk naok /a-nø:ʔ – nɔ:ʔ/ tadpole.
(d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ barrel. nòng súng pbH f| pabah phaw. gun barrel.