nhận | | receive
nhận lấy 1. (đg.) _tK tok /to:ʔ/ to receive (materially). nhận thư _tK hrK tok harak. receive mail. nhận lấy _tK mK tok mâk. receiving. 2. (đg.) mK… Read more »
nhận lấy 1. (đg.) _tK tok /to:ʔ/ to receive (materially). nhận thư _tK hrK tok harak. receive mail. nhận lấy _tK mK tok mâk. receiving. 2. (đg.) mK… Read more »
1. nhắn đi, gửi đi (đg.) py&% payua /pa-jʊa:/ notify to send word. nhắn tin đi py&% pn&@C _n< payua panuec nao. send a message. 2. nhắn lại,… Read more »
1. (đg.) kr{K karik /ka-ri:ʔ/ wrinkled. áo nhăn a| kr{K aw karik. wrinkled shirt. 2. (đg.) jj~H jajuh [Cam M] /ʤa˨˩-ʤuh˨˩/ wrinkled. da nhăn kl{K jj~H kalik… Read more »
(d.) sbP sabap [A,477] /sa-bap˨˩/ reason, cause. nguyên nhân gây nên hậu quả sbP hj`$ k’qT sabap hajieng kamnat [A,62]. the reason made consequent. nguyên nhân và hệ quả;… Read more »
cái nhẫn, chiếc nhẫn (d.) krH karah /ka-rah/ ring. nhẫn vàng krH mH karah mâh. golden ring.
bóng loáng, nhẵn láng, láng bóng (t.) W&@H njueh /ʄʊəh/ smooth. cào mài cho nhẵn k&H k% W&@H kuah ka njueh. grinding for smooth. mặt láng bóng nhờ Photoshop… Read more »
nhẫn nại (đg.) a;N ân /øn/ to endure, patience. (tng.) “ở hiền gặp lành, ác giả ác báo” (biết nhẫn nhịn) a;N d} jnK _tK s`’ , a;N d}… Read more »
nhăn nheo (đg.) k_v< kanyao /ka-ɲaʊ/ puckered. nhăn nheo cái mặt k_V< _O<K kanyao mbaok. puckered face. mặt nhăn nhó _O<K k_v< mbaok kanyao. puckered face.
(d.) dr/ darang /d̪a-ra:ŋ˨˩/ longan. cây nhãn f~N dr/ phun darang. longan tree. trái nhãn _b<H dr/ baoh darang. longan fruit.
(d.) p_y% payo /pa-jo:/ lover. tình nhân cũ, tình cũ p_y% k*P payo klap. (k*P klap [A,86]) ex-lover. ngày lễ tình nhân hr] p_y% (hr] my~T) harei payo (harei mayut)…. Read more »