quyển vở | | notebook
tập ghi chép (d.) ktP katap /ka-ta:p/ note-book. một quyển vở s% b*H ktP sa blah katap. a notebook.
tập ghi chép (d.) ktP katap /ka-ta:p/ note-book. một quyển vở s% b*H ktP sa blah katap. a notebook.
(t.) _t<_b*< taoblao /taʊ-blaʊ˨˩/ messy, from story to story, not coherently. nói sang đàng xẻ nghé _Q’ lz{K ts{K tt<_b*< ndom langik tasik tao-blao. talk from story to story,… Read more »
(d.) ZR ngar /ŋa:r/ notebook. sổ bộ ZR aZR ngar angar. name book.
(d.) ktP katap /ka-ta:p/ notebook.
(đg.) hl@P mt% halep mata /ha-ləʊʔ – mə-ta:/ to hypnotize.
(đg.) F%l{hR palihar /pa-li-hʌr/ to report, to inform, to notify. (cv.) Fl{h@R paliher (dlk.) /pa-li-hʌr/
(d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ notebook. (cn.) tp~K pwH tapuk pawah /ta-puʔ – pa-wah/
/ka-ha-no:t/ (t.) công bằng.
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/aɪ:ʔ/ ac aC [Cam M] (t.) xao lãng, chán bỏ = ne pas s’occuper de. do not care for. anâk ac di amaik anK aC d} a=mK con không mến… Read more »