patao p_t< [Cam M]
/pa-taʊ/ 1. (d.) vua = roi. king. ngap patao ZP p_t< làm vua = être roi. gaon patao _g<N p_t< lệnh vua = ordre du roi. drâng ray patao \d;/… Read more »
/pa-taʊ/ 1. (d.) vua = roi. king. ngap patao ZP p_t< làm vua = être roi. gaon patao _g<N p_t< lệnh vua = ordre du roi. drâng ray patao \d;/… Read more »
(d.) ky% b\n{K kaya banrik /ka-ja – ba-nri:ʔ/ invaluable object. bảo vật vua chúa Champa ky% b\n{K p_t< b`% c’F% kaya banrik patao bia Campa.
1. phục vụ, phục tùng, phục dịch (đg.) d~H duh [Cam M] /d̪uh/ to admire, serve, esteem. (cv.) h~d~H huduh [A,525] /hu-d̪uh/ phục vụ vua chúa d~H p_t< b`%… Read more »
I. phục, nể phục, chịu khuất phục (đg. t.) t\g@K tagrek /ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ to fear; be afraid. đánh cho nó phục a_t” k% v~% t\g@K _O<K ataong ka nyu tagrek… Read more »
/sa-ha-d̪ah/ (d.) lý tưởng, ánh sáng chân lý. sahadah po Nabi patao bia oh thau shdH _F@ nb} p_t< b`% oH E~@ lý tưởng (ánh sáng chân lý) của đấng Thiên… Read more »
1. (t.) _k*<H h=t klaoh hatai /klɔh – ha-taɪ/ loyal, staunch, faithful. trung thành với vua chúa _k*<H h=t _s” p_t< b`% klaoh hatai saong patao bia. loyal to… Read more »
(d.) p_t< b`% patao bia /pa-taʊ – bia:˨˩/ lords, kings.
/pa-tɔ:m/ 1. (đg.) dồn lại, hợp lại = rassembler, réunir. pataom gep p_t> g@P hộp nhau = se rassembler. duah pataom d&H p<t> gom góp = ramasser, rassembler. 2. (đg.)… Read more »
I. /pa-tɔʔ/ (đg.) chống đỡ; giụm = étayer. gai pataok =g p_t<K cây chống = étai. pataok kayuw p_t<K ky~| chống cây = étayer un arbre. (idiotismes) pataok kang… Read more »
/pa-tɔ:/ (đg.) chỉ, dạy = indiquer, enseigner. to teach. pataow jalan p_t<| jlN chỉ đường = indiquer la route. pataow akhar p_t<| aAR dạy chữ = enseigner les lettres. pataow… Read more »