suwer s~w@R [Cam M]
/su-wʌr/ 1. (đg.) làm phiền = importuner. suwer urang daok wak kaong s~w@R ur/ _d<K wK _k” làm phiền hàng xóm. 2. (t.) bận = occupé, affairé. 3. (t.) suwi-suwer s~w}-s~w@R bận bịu… Read more »
/su-wʌr/ 1. (đg.) làm phiền = importuner. suwer urang daok wak kaong s~w@R ur/ _d<K wK _k” làm phiền hàng xóm. 2. (t.) bận = occupé, affairé. 3. (t.) suwi-suwer s~w}-s~w@R bận bịu… Read more »
dịch giả, người phiên dịch, dịch thuật viên, người dịch thuật (d.) t~b/ tubang [A,194] /tu-bʌŋ˨˩/ translator. (cv.) t~b$ tubeng [A,194] /tu-bʌŋ˨˩/
dịch thuật 1. (đg.) xl{H xP salih sap [Sky.] /sa-lɪh – sap/ to translate. 2. (đg.) l/ xP lang sap [Cdict] /la:ŋ – sap/ to translate. phiên… Read more »
(d.) wR war /wa:r/ turn. tới phiên bạn t@L wR y~T tel war yut. now is your turn.
(đg.) xlK t`N salak tian /sa-laʔ – tia:n/ to worry.
/ha-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ/ (cv.) areng-gana ar$gn% [Cam M] areng-ginâ (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = esprits célestes. angel.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/ha-ri:t – ha-raʊ/ (t.) xót xa. harit-harao ka than halun klaoh hr{T-h_r< k% EN hl~N _k*<H xót xa cho thân phận nô lệ.
/mə-d̪uh/ 1. (k.) bởi vì, vì vậy = parce que, la cause de, la raison de. because of, the reason why. maduh mâng md~H m/ do đó = c’est pourquoi…. Read more »