Cam c’ [Cam M]
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
/ca-rɔh/ (không dùng một mình). pabah caraoh pbH c_r<H lỗ trổ (ở bờ ruộng để nước chạy) = brèche pratiquée dans une diguette pour l’écoulement de l’eau; caraoh tian c_r<H… Read more »
/ha-kum/ (cv.) hukum h~k~’ 1. (d.) giáo điều, luật lệ = directives pour la pratique religieuse. the rule, law. adei mai ngap lakhah tuei hakum ad] =m ZPlAH t&] hk~’… Read more »
/ka-lə:ŋ/ 1. (d.) bùa phép để trừ vong = pratiques magiques pour éloigner les esprits errants (dans les cas de mort violente). gru kaleng \g~% kl@U thầy trừ vong =… Read more »
/la-ɡ͡ɣɛh/ (cv.) ligaih l{=gH 1. (t.) thuận, hợp = qui convient, fonctionnel, pratique. available. harei lagaih hr] l=gH ngày thuận = jour faste. lagaih naik l=hH =nK vừa ý = à… Read more »
/mə-kʱɛʔ/ makhaik m=AK [Cam M] (d.) quả Makhaik (khi chơi trỏng) = balle du jeu de Mutey pratiqué par les Cam.
/ta-nra-ka-bʌl/ (d.) phép ếm, trừ = pratiques magiques pour envoûter ou désenvoûter.