pruai =\p& [Cam M]
/proɪ/ (đg.) rải rắc = saupoudrer. pruai brah ka manuk =\p& \bH k% mn~K rải gạo cho gà.
/proɪ/ (đg.) rải rắc = saupoudrer. pruai brah ka manuk =\p& \bH k% mn~K rải gạo cho gà.
(đg.) =\p& pruai /proɪ/ to sprinkle, to dust, to scatter. rắc lúa =\p& p=d pruai padai. sprinkle rice. rắc bột men vào xôi làm rượu =\p& tp~/ _b<H tp]… Read more »
1. rải mạnh và nhiều; quăng (đg.) =\p prai /praɪ/ to spread. rải tiền rải lúa =\p _j`@N =\p p=d prai jién prai padai (tn). spread money spread rice…. Read more »