quy tắc | | rule
qui tắc 1. (d.) c_d<| cadaow [Sky.] /ca-d̪ɔ:/ rule. 2. (d.) adT adat [A,10] /a-d̪at/ rule. 3. (d.) AT khat [A,90] /khat/ rule.
qui tắc 1. (d.) c_d<| cadaow [Sky.] /ca-d̪ɔ:/ rule. 2. (d.) adT adat [A,10] /a-d̪at/ rule. 3. (d.) AT khat [A,90] /khat/ rule.
(t.) \kH hdH MT krah hadah mat /krah – ha-d̪ah – mat/ quick-minded.
1. (t.) \dH drah /d̪rah/ fast, quick. mau lớn \dH _\p” drah praong. fast growing. mau chóng \dH xMR drah samar. quickly. đi mau lên _n< \dH _n< nao… Read more »
1. (đg.) pd$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ quiz. câu đố pn&@C pd$ panuec padeng. riddle. đố nhau pd$ g@P padeng gep. quiz each other. 2. (đg.) pQ| pandaw /pa-ɗaʊ/… Read more »
(đg.) kgN k/ kagan kang /ka-ɡ͡ɣʌn – ka:ŋ/ to quibble, quip. làm sai mà còn cãi bướng ZP S~/ _b*<H _d<K kgN k/ ngap suai blaoh daok kagan kang…. Read more »
(t.) mA@K makhek /mə-khəʔ/ rather; quite a lot. có rất khá nhiều người ở trong trường học h~% b`K mA@K ur/ d} s/ bC hu biak makhek urang di… Read more »
lanh trí (t.) _g*” s~n~| glaong sunuw /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – su-nau/ have intellect, quick witted người mưu trí r% _g*” s~n~| ra glaong sunuw. quick witted person; people of high… Read more »
I. trật tự, có thứ tự (d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪a˨˩ʔ/ order. đi theo theo trật tự (có thứ tự) _n< t&] _nK dK nao tuei… Read more »
(đg.) =EK thaik [Ram.] /thɛʔ/ dodge quickly (in a fighting for example). né người sang một bên (một cách nhanh chóng) =EK r~P s% gH \d] thaik rup sa… Read more »
(t.) j&% gQ$ jua gandeng /ʤʊa˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ quiet.