haru hr~ [A, 515] huru
/ha-ru:/ (cv.) huru h~r~ [A, 526] /hu-ru:/ (M. haru) 1. (d. t.) kẻ thù, kẻ nổi loạn; sự xáo trộn, lộn xộn; sự kích động = ennemi; fauteur de désordre;… Read more »
/ha-ru:/ (cv.) huru h~r~ [A, 526] /hu-ru:/ (M. haru) 1. (d. t.) kẻ thù, kẻ nổi loạn; sự xáo trộn, lộn xộn; sự kích động = ennemi; fauteur de désordre;… Read more »
/ru:/ 1. (đg.) đưa, ru = bercer. ru anâk r~% anK đưa con = bercer son enfant. 2. (d.) thác = chute. aia ru a`% r~% thác nước = chute… Read more »
(t.) l=f& laphuai /la-fʊoɪi/ haggard. mệt rũ rượi =g*H l=f& glaih laphuai. looking exhausted and unwell from fatigue.
1. rung lắc (thường là chủ động) (đg.) y~H yuh /juh/ shake. rung cây y~H f~N yuh phun. shake the tree. rung lắc; lắc cho lung lắc y~H mg] yuh… Read more »
1. rửa những thứ lớn, rửa dụng cụ, máy móc… (đg.) _r< rao /raʊ/ to wash something, wash tools and means or vehicle. rửa tay _r< tZ{N rao tangin…. Read more »
/ru:p/ 1. (d.) thân, mình = corps. rup aw r~P a| thân áo = le corps de l’habit. sa rup s% r~P một thân = un seul. dua urang yau… Read more »
/’ruɪs/ (cv.) ruis r&{X (d.) hắc lào, lác. jieng rus j`$ r~X bị lác, bị hắc lào.
bứt (đg.) r&{C ruic /ruiʔ/ break by pulling, pluck, pick. rứt lá r&{C hl% ruic hala. pluck or pick leaf. rứt hoa r&{C bz~% ruic bangu. pluck or pick… Read more »
(đg.) r~% ru /ru:/ lull to sleep hát ru a_d<H r~% adaoh ru. lullaby.
/rʊoɪ/ 1. (đg.) bò = aller à quatre pattes. ranaih ruai r=nH =r& trẻ nít bò = l’enfant va à 4 pattes. 2. (d.) ruồi = mouche ruai njuk =r& W~K… Read more »