rửa | | wash, clean
1. rửa những thứ lớn, rửa dụng cụ, máy móc… (đg.) _r< rao /raʊ/ to wash something, wash tools and means or vehicle. rửa tay _r< tZ{N rao tangin…. Read more »
1. rửa những thứ lớn, rửa dụng cụ, máy móc… (đg.) _r< rao /raʊ/ to wash something, wash tools and means or vehicle. rửa tay _r< tZ{N rao tangin…. Read more »
cái rựa (đg.) a\M% amra /a-mra:/ bush-hook. rựa bén a\M% hl&@K amra haluek. sharp bush-hook.
/rʊaʔ/ (đg.) đau, bệnh = malade. ruak mata r&K mt% bệnh đau mắt = avoir mal à l’œil. ruak katal r&K ktL bệnh ghẻ = avoir des éruptions cutanées. ruak… Read more »
(đg.) ht’ hatam [A,503] /ha-tʌm/ to curse. nguyền rủa ht’ SP hatam chap. cursing.
(d.) kr% kara /ka-ra:/ turtle. con rùa anK kr% anâk kara. the turtle.
/rʊah/ (đg.) lựa chọn = choisir. ruah ikan siam r&H ikN s`’ lựa cá tốt = choisir un bon poisson. ruah palih r&H pl{H chọn lọc = trier. duah ruah d&H… Read more »
/rʊoɪ/ 1. (đg.) bò = aller à quatre pattes. ranaih ruai r=nH =r& trẻ nít bò = l’enfant va à 4 pattes. 2. (d.) ruồi = mouche ruai njuk =r& W~K… Read more »
/a-mra:/ (d.) rựa = serpe. bush axe. amra oh thah maong biak hadah tak oh tamâ a\m% oH EH _m” b`K hdH tK oH tm% rựa không mài ngó tuy… Read more »
(đg.) ht’ xP hatam sap /ha-tʌm – sap/ scold, reprimand.
/raʊ/ (đg.) rửa = laver. rao tangin _r< tz{N rửa tay = se laver les mains. rao takai _r< t=k rửa chân = se laver les pieds. rao ikan _r<… Read more »