bờ sông | X | river bank
(d.) h/ _\k/< hang kraong /ha:ŋ – krɔ:ŋ/ river bank.
(d.) h/ _\k/< hang kraong /ha:ŋ – krɔ:ŋ/ river bank.
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
(d.) kl’ O~T kalam mbut /ka-lʌm – ɓut/ pen driver.
(d.) c@K cR cek car /cəʔ – cʌr/ mountains and rivers.
1. (đg.) mrT t_gK marat tagok /mə-ra:t – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ to strive. 2. (đg.) rlN kjN ralan kajan /ra-la:n – ka-ʤa:n˨˩/ to strive.
(d.) _\k” kraong /krɔ:ŋ/ river. sông cái _\k” in% (ry%) kraong inâ (raya). the main river. sông thiêng _\k” g\n@H kraong ganreh. sacred river. sông ngòi _\k” r_b” kraong… Read more »
(d.) b%r=dH baradaih /ba˨˩-ra-d̪ɛh/ driver.
1. (đg.) tL tal /tʌl/ arrive, tới giờ tL _mU tal mong. it’s time. tới đâu tL hl] tal halei. to where. 2. (đg.) =m mai /maɪ/… Read more »
1. (đg.) t`P tiap /ti:aʊʔ/ to drive away. xua đuổi gà t`P mn~K tiap manuk. 2. (đg.) p\b~H pabruh /pa-bruh˨˩/ to drive away xua đuổi chim chóc… Read more »
/a-kɔh/ (cv.) hakaoh h_k<H (t.) cạn, nông = peu profond. shallow. kraong ni aia akaoh min _\k” n} a`% a_k<H m{N sông này nước cạn thôi = this river is just… Read more »