Kinh cựu | | Viet with Cham roots
(d.) c’y&@N Cam-Yuen /cam-jʊən/ Vietnamese with Cham roots.
(d.) c’y&@N Cam-Yuen /cam-jʊən/ Vietnamese with Cham roots.
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »