an ninh | aman | security
(d.) aMN aman /a-mʌn/ security. khu vực an ninh lb{K aMN labik aman. security area.
(d.) aMN aman /a-mʌn/ security. khu vực an ninh lb{K aMN labik aman. security area.
(đg.) s~K h=t suk hatai /suk – ha-taɪ/ feel secure, peace in mind, rest assured. tôi rất an tâm về việc bạn đã làm k~@… Read more »
1. (t.) pl&K paluak [A, 283] /pa-lʊaʔ/ secret, clandestine. đường đi bí mật jlN pl&K jalan paluak. 2. (t.) hl@P halep [A, 520] /ha-ləʊʔ/ secret, clandestine. (Bahn…. Read more »
1. (d.) x@\k@tr} sekretari /sə-krə-ta-ri:/ confidential secretary. 2. (d.) O{E;% mbithâ /ɓɪ-tʱø/ confidential secretary.
(d.) md&@N maduen /mə-d̪ʊən/ insect.
1. (d.) kB% kabha [A,60] /ka-bʱa:˨˩/ section; thing; article. điều ác kB% r~m@K kabha rumek. evil things. những điều chính (cần biết) _d’’ kB% hjT dom kabha hajat. the… Read more »
phẫu thuật (đg.) =rH raih /rɛh/ to dissect; surgery.
hiến, hiến tận, tận hiến (đg.) lMH lamah /la-mah/ to consecrate. hiến thân; hiến tận bản thân lMH r~P lamah rup. mang thân đi hiến tận b% r~P _n<… Read more »
(t.) s{R pbH sir pabah /sɪr – pa-bah˨˩/ keep secret (litery: “closed mouth).
tuyệt mật (t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ hidden; secret. việc mật; mật vụ \g~K dQ@P gruk dandep. confidential work. nhân viên mật vụ; điệp viên rdQ@P ra-dandep. Secret Agent.