sốt sắng | | zealous
sốt ruột (đg.) pQ`K t`N pandiak tian /pa-ɗiaʔ – tia:n/ eager, zealous.
sốt ruột (đg.) pQ`K t`N pandiak tian /pa-ɗiaʔ – tia:n/ eager, zealous.
(t.) k=lK kalaik /ka-lɛʔ/ remain, to miss out. (~ /ka-lɛk/ [Ram.]) viết sót wK k=lK wak kalaik. write flawed, write errors.
(t.) pQ`K pandiak /pa-ɗiaʔ/ fever, temperature. bị sốt, cảm sốt pQ`K a_k<K pandiak akaok. have a fever.
(d.) laN _d> laan daom /la-ʌn – d̪ɔ:m/ malaria.
(d.) ap~/ apung /a-puŋ/ bamboo basket.
(t.) k=lK kalaik /ka-lɛʔ/ defect, miss. còn thiếu sót nhiều thứ _d<K k=lK r_l% ky% daok kalaik ralo kaya. many things are missing.
(đg. t.) pQ`K laN pandiak laan /pa-ɗiaʔ – la-ʌn/ to be fevered.
1. (t.) k*@U-D@U kleng-dheng /klə:ŋ-d̪ʱə:ŋ/ to be amazed. 2. (t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ-d̪ʱə:ŋ/ to be amazed.
/a-puŋ/ (d.) sọt tre, cái dùng = bourriche en bambou. bamboo basket. buh apung mâk ikan b~H ap~/ mK ikN đặt cái dùng bắt cá.
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »