samâng sm/ [Bkt.]
/sa-mɯŋ/ (t.) vui, rộn ràng. daok ralo drei ka samâng sang samâng danaok _d<K r_l% \d] k% m/ sm/ s/ sm/ d_n<K ở nhiều người cho vui nhà vui cửa…. Read more »
/sa-mɯŋ/ (t.) vui, rộn ràng. daok ralo drei ka samâng sang samâng danaok _d<K r_l% \d] k% m/ sm/ s/ sm/ d_n<K ở nhiều người cho vui nhà vui cửa…. Read more »
/la-ŋuɪ/ (cv.) linguei lz&] (t.) vắng = solitaire. solitary. jua languei j&% lz&] hoang vắng = désertique. desert. _____ Synonyms: jua j&%, majua mj&% Antonyms: samâng xm/