do dự | sasur | hesitant
(t.) ss~R sasur [A, 482] /sa-sur/ hesitant hắn còn do dự chưa muốn làm v~% _d<K ss~R oH a;/ ZP nyu daok sasur oh âng ngap. he still hesitated… Read more »
(t.) ss~R sasur [A, 482] /sa-sur/ hesitant hắn còn do dự chưa muốn làm v~% _d<K ss~R oH a;/ ZP nyu daok sasur oh âng ngap. he still hesitated… Read more »