ar aR [Cam M]
I. ar aR /ar/ (cv.) arti aRt} 1. (t.) bóng (nghĩa) = allégorie. figuratively. ndom ar _Q’ aR nói bóng = parler par allégorie. ar bangu aR bz~% nghĩa bóng, bóng… Read more »
I. ar aR /ar/ (cv.) arti aRt} 1. (t.) bóng (nghĩa) = allégorie. figuratively. ndom ar _Q’ aR nói bóng = parler par allégorie. ar bangu aR bz~% nghĩa bóng, bóng… Read more »
(d.) jL jal /ʥa:l˨˩/ casting-net. vãi chài \EH jL thrah jal. throw the casting-net (to fishing). quăng chài \EH jL thrah jal. throw the casting-net (to fishing). hát vãi… Read more »
I. khơi gợi, khơi nhắc (đg.) k@H keh /kəh/ suggest, recommend. khơi chuyện để nói k@H kD% keh kadha. suggest a talk. chuyện đã qua rồi thì đừng có… Read more »
/krɯh/ 1. (d. t.) giữa, ở giữa = milieu, au milieu de. in the middle of. krâh malam \k;H ml’ giữa đêm, nửa đêm = minuit. midnight. krâh pandiak \k;H… Read more »
/la-kʱun/ (cv.) likhun l{A~N 1. (d.) phèn chua = alun. alum. lakhun juk lA~N j~K phèn đen = couleur pour teindre en noir. black alum. lakhun mbong lA~N _OU phèn chua… Read more »
(t.) lz{| langiw /la-ŋiʊ/ out. ngoài khơi lz{| ts{K drK langiw tasik darak. offshore; offing. đi ra ngoài _n< tb`K lz{| nao tabiak langiw. go out. nước ngoài a`%… Read more »
/pa-kul/ (d.) cây sến = Shorea (Dipterrocarpée).