bệ vệ | X | stately
1. (t.) a_g<K agaok [A, 4] /a-ɡ͡ɣɔk/ imposing; stately; majestic; august. dáng bệ vệ =EK a_g<K thaik agaok. portliness. đi đứng bệ vệ _n< d$ a_g<K-a_g<K nao deng agaok-gaok…. Read more »
1. (t.) a_g<K agaok [A, 4] /a-ɡ͡ɣɔk/ imposing; stately; majestic; august. dáng bệ vệ =EK a_g<K thaik agaok. portliness. đi đứng bệ vệ _n< d$ a_g<K-a_g<K nao deng agaok-gaok…. Read more »
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ a large area, can be divided into a state, continent. Vương quốc Champa có 5 châu (tiểu bang) bao gồm Indrapura, Amarawati, Vijaya, Kauthara và… Read more »
1. (t.) x=nY sanaiy /sa-nɛ:/ stateliness. làm oai ZP x=nY ngap sanaiy. 2. (t.) gn~H ganuh /ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ stateliness. oai hùng gn~H gqT ganuh ganat. oai phong gn~H… Read more »
1. (d.) _g<N jkR gaon jakar [Sky.] /ɡ͡ɣɔn˨˩ – ʤa˨˩-ka:r/ state law. 2. (d.) j_b<H jabaoh [Bkt.96] /ʤa˨˩-bɔh˨˩/ state law.
(đg.) r&H _F%K ruah pok /rʊah – po:ʔ/ to elect. bầu cử Dave Paulson lên làm tổng thống đất nước Hoa Kỳ r&H _F%K Dave Paulson t_gK ZP _F@… Read more »
1. (d.) jb&@L jabuel /ʥa-bʊəl/ soldier. những binh sĩ trong quân đội Hoa Kỳ đang luyện tập bắn súng _d’ jb&@L dl’ p\_n” jb&@L am@r{k% _d<K \s# c~H f|… Read more »
(đg.) aAN akhan /a-kʱa:n/ proclaim, publish. bản bố cáo dqK aAN danak akhan. the announcement; statement.
(d.) jn/kR janângkar /ʥa-nøŋ˨˩-ka:r/ post, position. ông Trump giữ chức vụ tổng thống nước Hoa Kỳ vào năm 2016. o/ Trump A{K jn/kR \p@x{dN ngR a\m{K d} E~N 2016…. Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
mồ hôi nhễ nhại 1. (t.) EC a`% h@P thac aia hep /thaɪʔ – ia: – həʊʔ/ in a wet, flowing state (often talking about perspiration), sweat abundantly. làm… Read more »