dâm dục | | sensual pleasure
(t.) dr} dari /d̪a-ri:˨˩/ sensual pleasure.
(t.) dr} dari /d̪a-ri:˨˩/ sensual pleasure.
1. (d.) t\E;K lg@H tathrâk lageh /ta-thrøk – la-ɡ͡ɣəh˨˩/ concupiscence, carnal desire, sensuality. 2. (d.) c&/ cuang [A,134] /cʊa:ŋ/ concupiscence, carnal desire, sensuality.
(t.) B`N az&] bhian anguei /bʱia:n˨˩ – a-ŋuɪ/ common, usual.
(t.) B`N-B`N bhian-bhian /bhia:n˨˩-bhia:n˨˩/ usually.
1. (đg.) mht} mahati /mə-ha-ti:/ abstract; visualize, to imagine. 2. (đg.) mK sn/ mâk sanâng / abstract; visualize, to imagine.
1. (d.) k} ki [A,71] /ki:/ ewer. 2. (d.) h_l” halaong /ha-lɔ:ŋ/ (thường làm bằng đồng hoặc bạc). ewer (usually made of copper or silver).
(t.) B`N bhian /bʱia:n/ normal. đi học bình thường như mọi khi _n< bC B`N y~@ _d’ wR nao bac yau dom war. go to school as usual.
/ha-pah/ 1. (d.) chiều ngang bàn tay = la largeur de la main. hand width. 2. (đg.) [A,510] thề; tuyên thệ. to swear, oath. panuec hapah makal pn&@C hpH… Read more »
(t.) B`N bhian /bhia:n˨˩/ usually, often. hay đi Sài Gòn B`N _n< =b_g<R bhian nao baigaor.
/ka-jʊo:n/ (t.) sớm = tôt. early kayuon mbluak di dak harei k_y&N O*&K d} dK hr] sớm hơn mọi ngày. earlier than usual. mai kayuon =m k_y&N đến sớm. coming… Read more »