không | | no, not, zero
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
(k.) kt@L-w@L katel-wel /ka-tʌl – wʌl/ be related to, be involved (usually a bad thing). chuyện của tụi tôi, mắc mớ chi tới anh mà anh xía vô? \g~K… Read more »
1. (t.) tb*@K _lK tablek lok /ta-bləʔ – lo:k/ eccentric, unusual. 2. (t.) kr] d} _lK karei di lok /ka-reɪ – d̪i: – lo:k/ eccentric, unusual.
(đg.) y@~ yau /jau/ as, like. như thế nào? y@~ hl] yau halei? how? giống như \d@H y~@ dreh yau. just like; look alike. như thường y@~ B`N yau… Read more »
/ni:/ (t.) này; đây = cet, ce; voici, ici = this; here. urang ni ur/ n} người này = cet home = this people. ni dalukal… n} dl~kL… đây là… Read more »
I. quen, quen biết (nói về nhận thức) (đg. t.) \k;N krân /krø:n/ familiar. quen nhau \k;N g@P krân gep. know each other. làm quen với nhau ZP \k;N… Read more »
/ta-d̪iaɪ/ (đg.) mường tượng, hình dung = se rappeler vaguement. vaguely remember, visualize.
tuyên thuệ (trang trọng, trịnh trọng đọc lời thề (thường trong buổi lễ)) (đg.) hpH hlR hapah halar /ha-pah – ha-lʌr/ swear, oath (solemnly swear the oath (usually during… Read more »
(siêu phàm) (t.) xTt=j saktajai /sak-ta-ʤaɪ˨˩/ super talent, unearthly.