sút tụt | | be extracted
bị tuột, tụt, bị rụng, bị bứt ra 1. (t.) ts&K tasuak /ta-sʊaʔ/ out, be extracted from a hole. rút ra cho sút s&K k% ts&K suak ka tasuak…. Read more »
bị tuột, tụt, bị rụng, bị bứt ra 1. (t.) ts&K tasuak /ta-sʊaʔ/ out, be extracted from a hole. rút ra cho sút s&K k% ts&K suak ka tasuak…. Read more »
(đg.) =OH mbaih / chip; chipped. sứt môi =OH c=O& mbaih cambuai. cleft lip. sứt mẻ =OH pcH (=OH-_O<H) mbaih pacah (mbaih-mbaoh). dent.
sụt giảm, sút giảm, sút kém 1. (đg.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ fall down, reduce, slump. sụt giảm xuống kr/ \t~N karang trun. fall down, fall under. 2. (đg.) … Read more »
(đg.) x~T sut /su:t/ shoot. sút bóng vào gôn x~T OL tm% _gL sut mbal tamâ gol. shoot the ball on goal. bắn sút c~H x~T cuh sut. shoots,… Read more »
(t.) \t~N trun /trun/ downfall. làm ăn sa sút ZP O$ \t~N ngap mbeng trun. downfall in business.
(đg. t.) _b” baong /bɔŋ/ swell, bloat; swollen. bươu đầu sứt trán _b” a_k<K =OH D] baong akaok mbaih dhei. swollen head and bleeding forehead.
/ʥa-le̞:ŋ/ (d.) cuốc = houe. jaléng haluh j_l@U hl~H cuốc cùn = houe usée par un long usage. jaléng tathuak juai caoh j_l@U tE&K =j& _c<H cuốc sút đừng cuốc… Read more »
/ka-brum/ (t.) xồm = hirsute. baluw kang kabrum bl~| k/ k\b~’ râu xồm = barbe hirsute.
/ɓɛh/ 1. (t.) sứt, mẻ = ébrêché, brisé = chipped, broken. mbaih idung =OH id~/ sứt mũi = énezé = chipped nose. mbaih jaluk =OH jl~K mẻ tô = bol… Read more »
(d.) s~t~L sutul [A,486] /su-tul/ mattress.