hi vọng | | hope
hy vọng 1. (đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to hope. 2. (đg.) p_S’ pachom [Cam M] /pa-ʄo:m/ to hope. 3. (đg.) gbK gabak… Read more »
hy vọng 1. (đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to hope. 2. (đg.) p_S’ pachom [Cam M] /pa-ʄo:m/ to hope. 3. (đg.) gbK gabak… Read more »
(đg.) _m” maong /mɔŋ/ wait and hope. mong đợi; chờ mong c/ _m” cang maong. looking forward to; expect; expectations. mong đợi; đợi mong _m” a_k<K maong akaok. looking forward… Read more »
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
/pa-ʧo:m/ (đg.) hy vọng = espérer. hope. halei dahlak oh pachom tra ka drei (DWM) hl] dh*K oH p_S’ \t% k% \d] tôi chẳng còn hy vọng gì nữa vào… Read more »
mơ ước (đg.) _c” caong /cɔŋ/ to wish. ước mơ _c” _m” caong maong. dream. ước vọng _c” t\k;% caong takrâ. wish and hope.
/ka-ɡ͡ɣie̞r˨˩/ (d.) cây sao = Hopea dealbata. kayau kagiér pieh ngap galai ky~@ k_g`@R p`@H ZP g=l gỗ sao dùng để làm thuyền.
(t.) bK d} t`N bak di tian /ba˨˩ʔ – d̪i: – tia:n/ to have reached the summit of one’s hopes, satisfactory, contented. làm như thế anh thấy toại nguyện… Read more »